Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
posterity


noun
1. all of the offspring of a given progenitor
- we must secure the benefits of freedom for ourselves and our posterity
Syn:
descendants
Hypernyms:
biological group
2. all future generations
Hypernyms:
generation

Related search result for "posterity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.