Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
postage meter


noun
meter for bulk mailings that imprints correct prepaid postage on pieces of mail and records the total charge
Hypernyms:
meter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.