Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
post-paid


adverb
having the postage paid by the sender
- I will send it post-paid
Syn:
post-free

Related search result for "post-paid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.