Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poplar tree


noun
any of numerous trees of north temperate regions having light soft wood and flowers borne in catkins
Syn:
poplar
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Hyponyms:
balsam poplar, hackmatack, tacamahac, Populus balsamifera, white poplar,
white aspen, abele, aspen poplar, silver-leaved poplar, Populus alba, grey poplar,
gray poplar, Populus canescens, black poplar, Populus nigra, cottonwood, aspen
Member Holonyms:
Populus, genus Populus
Substance Meronyms:
poplar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.