Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pompano



noun
1. flesh of pompano;
warm-water fatty fish
Hypernyms:
saltwater fish
2. any of several deep-bodied food fishes of western Atlantic and Gulf of Mexico
Hypernyms:
carangid fish, carangid
Hyponyms:
Florida pompano, Trachinotus carolinus, permit, Trachinotus falcatus
Member Holonyms:
Trachinotus, genus Trachinotus

Related search result for "pompano"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pompano"
    pompano pompon

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.