Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polity


noun
1. the form of government of a social organization
Syn:
civil order
Hypernyms:
order
2. a politically organized unit
Hypernyms:
organization, organisation
Hyponyms:
government, authorities, regime
3. shrewd or crafty management of public affairs
- we was innocent of stratagems and polity
Hypernyms:
administration, disposal

Related search result for "polity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.