Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
political correctitude


noun
avoidance of expressions or actions that can be perceived to exclude or marginalize or insult people who are socially disadvantaged or discriminated against
Syn:
political correctness
Ant:
political incorrectness (for: political correctness)
Hypernyms:
correctness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.