Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polenta


noun
a thick mush made of cornmeal boiled in stock or water
Regions:
Italy, Italian Republic, Italia
Hypernyms:
mush, cornmeal mush
Substance Meronyms:
cornmeal, Indian meal

Related search result for "polenta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.