Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poem



noun
a composition written in metrical feet forming rhythmical lines (Freq. 14)
Syn:
verse form
Hypernyms:
literary composition, literary work
Hyponyms:
abecedarius, Alcaic, Alcaic verse, ballad, lay,
ballade, blank verse, elegy, lament, epic poem, heroic poem,
epic, epos, free verse, vers libre, haiku, lyric,
lyric poem, rondeau, rondel, sonnet, tanka, terza rima,
verse, rhyme, versicle
Part Meronyms:
line of poetry, line of verse, canto, verse, verse line,
stanza, poetic rhythm, rhythmic pattern, prosody, rhyme, rime

Related search result for "poem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.