Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
podiatry


noun
the branch of medicine concerned with the feet
Syn:
chiropody
Derivationally related forms:
chiropodist (for: chiropody), podiatrist
Hypernyms:
medicine, medical specialty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.