Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pneumonoconiosis


noun
chronic respiratory disease caused by inhaling metallic or mineral particles
Syn:
pneumoconiosis
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder
Hyponyms:
anthracosis, black lung, black lung disease, coal miner's lung, asbestosis,
siderosis, silicosis
Part Meronyms:
fibrosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.