Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pneumonia


noun
respiratory disease characterized by inflammation of the lung parenchyma (excluding the bronchi) with congestion caused by viruses or bacteria or irritants (Freq. 1)
Derivationally related forms:
pneumonic
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder
Hyponyms:
bronchopneumonia, bronchial pneumonia, lobar pneumonia, pneumococcal pneumonia, pneumocytosis,
pneumocystis pneumonia, pneumocystis carinii pneumonia, interstitial plasma cell pneumonia, pleuropneumonia, viral pneumonia

Related search result for "pneumonia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.