Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plumbago


noun
1. used as a lubricant and as a moderator in nuclear reactors
Syn:
graphite, black lead
Hypernyms:
carbon, C, atomic number 6
Hyponyms:
lead, pencil lead, pencil
2. any plumbaginaceous plant of the genus Plumbago
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
genus Plumbago

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plumbago"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.