Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plumaged


adjective
having or covered in plumage;
often used as a combining form
- fully plumaged young bird
- brilliantly plumaged parrots
Similar to:
feathered

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.