Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pliers



noun
a gripping hand tool with two hinged arms and (usually) serrated jaws
Syn:
pair of pliers, plyers
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
hand tool, compound lever
Hyponyms:
locking pliers, needlenose pliers, pump-type pliers, rib joint pliers, slip-joint pliers
Part Meronyms:
jaw

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.