Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pledge taker


noun
a volunteer who records (usually by telephone) contributions pledged in a fund drive
Hypernyms:
volunteer, unpaid worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.