Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
playing card


noun
one of a pack of cards that are used to play card games
Hypernyms:
card
Hyponyms:
crib, ace, club, deuce, two,
diamond, draw, face card, picture card, court card, gaming card,
heart, hole card, joker, singleton, spade, spot,
spot, suit, trey, three, trump,
trump card, wild card
Member Holonyms:
pack of cards, deck of cards, deck
Part Meronyms:
face, spot, pip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.