Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
placenta previa


noun
pregnancy in which the placenta is implanted in the lower part of the uterus (instead of the upper part);
can cause bleeding late in pregnancy;
delivery by cesarean section may be necessary
Hypernyms:
pregnancy, gestation, maternity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.