Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
placebo


noun
1. an innocuous or inert medication;
given as a pacifier or to the control group in experiments on the efficacy of a drug
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
active placebo
2. (Roman Catholic Church) vespers of the office for the dead
Topics:
Roman Catholic, Western Church, Roman Catholic Church, Church of Rome, Roman Church
Hypernyms:
vesper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.