Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pittance


noun
an inadequate payment
- they work all day for a mere pittance
Hypernyms:
payment

Related search result for "pittance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.