Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pitfall


noun
1. an unforeseen or unexpected or surprising difficulty (Freq. 1)
Syn:
booby trap
Hypernyms:
difficulty
2. a trap in the form of a concealed hole
Syn:
pit
Hypernyms:
trap

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.