Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piranha



noun
1. small voraciously carnivorous freshwater fishes of South America that attack and destroy living animals
Syn:
pirana, caribe
Hypernyms:
characin, characin fish, characid
Member Holonyms:
Serrasalmus, genus Serrasalmus
2. someone who attacks in search of booty
Syn:
marauder, predator, vulture
Derivationally related forms:
maraud (for: marauder)
Hypernyms:
attacker, aggressor, assailant, assaulter
Hyponyms:
moss-trooper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.