Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pinyon


noun
any of several low-growing pines of western North America
Syn:
pinon
Hypernyms:
pine, pine tree, true pine
Hyponyms:
nut pine, bishop pine, bishop's pine, Pinus muricata, California single-leaf pinyon,
Pinus californiarum, Parry's pinyon, Pinus quadrifolia, Pinus parryana
Member Holonyms:
Pinus, genus Pinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.