Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pinscher



noun
any of three breeds of dogs whose ears and tail are usually cropped
Hypernyms:
watchdog, guard dog
Hyponyms:
Doberman, Doberman pinscher, miniature pinscher, affenpinscher, monkey pinscher, monkey dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.