Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pinecone



noun
the seed-producing cone of a pine tree (Freq. 1)
Hypernyms:
cone, strobilus, strobile
Part Holonyms:
pine, pine tree, true pine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.