Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phytotoxin


noun
any substance produced by plants that is similar in its properties to extracellular bacterial toxin
Syn:
plant toxin
Hypernyms:
toxin
Hyponyms:
nicotine, strychnine, brucine, hemlock, mycotoxin,
tubocurarine, curare

Related search result for "phytotoxin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.