Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
physiological sphincter


noun
a sphincter that is not recognizable at autopsy because its resting arrangement cannot be distinguished from adjacent tissue
Hypernyms:
sphincter, anatomical sphincter, sphincter muscle
Hyponyms:
cardiac sphincter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.