Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phonology


noun
the study of the sound system of a given language and the analysis and classification of its phonemes (Freq. 5)
Syn:
phonemics
Derivationally related forms:
phonologic, phonological, phonologist
Topics:
linguistics
Members of this Topic:
syncope, syncopation
Hypernyms:
descriptive linguistics
Hyponyms:
orthoepy

Related search result for "phonology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.