Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phonograph recording


noun
sound recording consisting of a disk with a continuous groove;
used to reproduce music by rotating while a phonograph needle tracks in the groove
Syn:
phonograph record, record, disk, disc, platter
Derivationally related forms:
record (for: record)
Hypernyms:
sound recording, audio recording, audio
Hyponyms:
LP, L-P, seventy-eight, 78
Part Meronyms:
acetate disk, phonograph recording disk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.