Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phone booth


noun
booth for using a telephone (Freq. 1)
Syn:
telephone booth, call box, telephone box, telephone kiosk
Hypernyms:
booth, cubicle, stall, kiosk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.