Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phobia



noun
an anxiety disorder characterized by extreme and irrational fear of simple things or social situations
- phobic disorder is a general term for all phobias
Syn:
phobic disorder, phobic neurosis
Derivationally related forms:
phobic
Hypernyms:
anxiety disorder
Hyponyms:
agoraphobia, simple phobia, social phobia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phobia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.