Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
philter


noun
a drink credited with magical power;
can make the one who takes it love the one who gave it
Syn:
philtre, love-potion, love-philter, love-philtre
Hypernyms:
potion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "philter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.