Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phase II


noun
a clinical trial on more persons than in phase I;
intended to evaluate the efficacy of a treatment for the condition it is intended to treat;
possible side effects are monitored
Syn:
phase II clinical trial
Hypernyms:
clinical trial, clinical test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.