Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phase I clinical trial


noun
a clinical trial on a few persons to determine the safety of a new drug or invasive medical device;
for drugs, dosage or toxicity limits should be obtained
Syn:
phase I
Hypernyms:
clinical trial, clinical test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.