Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phantasmal


adjective
resembling or characteristic of a phantom
- a ghostly face at the window
- a phantasmal presence in the room
- spectral emanations
- spiritual tappings at a seance
Syn:
apparitional, ghostlike, ghostly, spectral, spiritual
Similar to:
supernatural
Derivationally related forms:
spirit (for: spiritual), phantasma, ghost (for: ghostly), ghostliness (for: ghostly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.