Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phalanger


noun
small furry Australian arboreal marsupials having long usually prehensile tails
Syn:
opossum, possum
Hypernyms:
marsupial, pouched mammal
Hyponyms:
cuscus, brush-tailed phalanger, Trichosurus vulpecula, flying phalanger, flying opossum,
flying squirrel, koala, koala bear, kangaroo bear, native bear, Phascolarctos cinereus
Member Holonyms:
Phalangeridae, family Phalangeridae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phalanger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.