Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
petty bourgeoisie


noun
lower middle class (shopkeepers and clerical staff etc.)
Syn:
petit bourgeois, petite bourgeoisie
Hypernyms:
middle class, bourgeoisie
Member Meronyms:
petit bourgeois


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.