Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
persuasive


adjective
intended or having the power to induce action or belief (Freq. 1)
- persuasive eloquence
- a most persuasive speaker
- a persuasive argument
Ant:
dissuasive
Similar to:
coaxing, ingratiatory, cogent, telling, weighty,
compelling, glib, glib-tongued, smooth-tongued
See Also:
convincing
Derivationally related forms:
persuasiveness, persuade

Related search result for "persuasive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.