Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perspicuity


noun
clarity as a consequence of being perspicuous
Syn:
perspicuousness, plainness
Derivationally related forms:
plain (for: plainness), perspicuous (for: perspicuousness), perspicuous
Hypernyms:
clarity, lucidity, lucidness, pellucidity, clearness, limpidity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perspicuity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.