Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perseverate


verb
psychology: repeat a response after the cessation of the original stimulus
- The subjects in this study perseverated
Derivationally related forms:
perseveration
Hypernyms:
repeat, reiterate, ingeminate, iterate, restate, retell
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.