Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perplexity


noun
trouble or confusion resulting from complexity
Derivationally related forms:
perplexed
Hypernyms:
confusion, mental confusion, confusedness, muddiness, disarray
Hyponyms:
mystery, enigma, secret, closed book, tangle,
snarl, maze, dilemma, quandary

Related search result for "perplexity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.