Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
percussive


adjective
involving percussion or featuring percussive instruments (Freq. 2)
- percussive music
Pertains to noun:
percussion
Derivationally related forms:
percuss

Related search result for "percussive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.