Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perceptual constancy


noun
(psychology) the tendency for perceived objects to give rise to very similar perceptual experiences in spite of wide variations in the conditions of observation
Syn:
constancy
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
perception
Hyponyms:
brightness constancy, color constancy, colour constancy, shape constancy, size constancy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.