Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pensiveness


noun
1. persistent morbid meditation on a problem
Syn:
brooding
Derivationally related forms:
pensive
Hypernyms:
melancholy
2. deep serious thoughtfulness
Syn:
meditativeness, contemplativeness
Derivationally related forms:
contemplative (for: contemplativeness), meditative (for: meditativeness), pensive
Hypernyms:
thoughtfulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pensiveness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.