Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penguin



noun
short-legged flightless birds of cold southern especially Antarctic regions having webbed feet and wings modified as flippers
Hypernyms:
sphenisciform seabird
Hyponyms:
Adelie, Adelie penguin, Pygoscelis adeliae, king penguin, Aptenodytes patagonica,
emperor penguin, Aptenodytes forsteri, jackass penguin, Spheniscus demersus, rock hopper, crested penguin
Member Holonyms:
Spheniscidae, family Spheniscidae

Related search result for "penguin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.