Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pendant



I - noun
1. an adornment that hangs from a piece of jewelry (necklace or earring)
Syn:
pendent
Hypernyms:
adornment
Hyponyms:
lavaliere, lavalier, lavalliere
Part Holonyms:
necklace, pendant earring, drop earring, eardrop
2. branched lighting fixture;
often ornate;
hangs from the ceiling
Syn:
chandelier, pendent
Hypernyms:
lighting fixture

II - adjective
held from above
- a pendant bunch of grapes
Syn:
pendent, dependent
Similar to:
supported

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pendant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.