Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pencil lead


noun
mixture of graphite with clay in different degrees of hardness;
the marking substance in a pencil
Syn:
lead
Hypernyms:
graphite, black lead, plumbago
Part Holonyms:
lead pencil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.