Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peg down


verb
1. fasten or secure with a wooden pin (Freq. 1)
- peg a tent
Syn:
peg
See Also:
peg down (for: peg)
Derivationally related forms:
peg (for: peg)
Hypernyms:
attach
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. define clearly
- I cannot narrow down the rules for this game
Syn:
pin down, nail down, narrow down, narrow, specify
Derivationally related forms:
specifier (for: specify)
Hypernyms:
determine
Hyponyms:
concretize
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.