Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peeve


I - noun
an annoyed or irritated mood
Hypernyms:
temper, mood, humor, humour

II - verb
cause to be annoyed, irritated, or resentful
Hypernyms:
annoy, rag, get to, bother, get at,
irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex,
chafe, devil
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The performance is likely to peeve Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.