Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peer group


noun
contemporaries of the same status (Freq. 1)
Hypernyms:
coevals, contemporaries, generation
Member Meronyms:
peer, equal, match, compeer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.